手術
しゅじゅつ「THỦ THUẬT」
☆ Danh từ
Phẫu thuật
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mổ; sự phẫu thuật
Sự mổ; việc phẫu thuật
手術
のかいもなく、
愛犬
が
死
んでしまった。
Việc phẫu thuật thật chẳng đáng , con chó cưng của tôi đã chét mất rồi.
Thủ thuật.

Từ đồng nghĩa của 手術
noun
Bảng chia động từ của 手術
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手術する/しゅじゅつする |
Quá khứ (た) | 手術した |
Phủ định (未然) | 手術しない |
Lịch sự (丁寧) | 手術します |
te (て) | 手術して |
Khả năng (可能) | 手術できる |
Thụ động (受身) | 手術される |
Sai khiến (使役) | 手術させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手術すられる |
Điều kiện (条件) | 手術すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手術しろ |
Ý chí (意向) | 手術しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手術するな |
手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術
腸管バイパス手術(腸管側副路手術) ちょうかんバイパスしゅじゅつ(ちょうかんそくふくろしゅじゅつ)
phẫu thuật tránh đường ruột
スウェンソン手術 スウェンソンしゅじゅつ
phẫu thuật swenson
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
ノーウッド手術 ノーウッドしゅじゅつ
phẫu thuật norwood
Fontan手術 Fontanしゅじゅつ
phẫu thuật Fontan
Norwood手術 Norwoodしゅじゅつ
phẫu thuật Norwood
手術代 しゅじゅつだい
phí phẫu thuật