ノーウッド手術
ノーウッドしゅじゅつ
Phẫu thuật norwood
ノーウッド手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノーウッド手術
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
Fontan手術 Fontanしゅじゅつ
phẫu thuật Fontan
スウェンソン手術 スウェンソンしゅじゅつ
phẫu thuật swenson