手袋
てぶくろ「THỦ ĐẠI」
Bít tất tay
☆ Danh từ
Găng tay; bao tay
新
しい
手袋
が
必要
だ。これはびしょびしょだ!
Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi
ゴム製絶縁手袋
Găng tay cách điện cao su
Tất tay.
Găng tay

Từ đồng nghĩa của 手袋
noun
手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手袋
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
ポリエステル手袋 制電手袋 ポリエステルてぶくろ せいでんてぶくろ
Găng tay polyester găng tay chống tĩnh điện
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
手袋ケース 絶縁手袋 てぶくろケース ぜつえんてぶくろ
"thùng đựng găng tay - găng tay cách điện"
ディスポーサブル手袋 ディスポーサブルてぶくろ
găng tay y tế
インナー手袋 インナーてぶくろ
găng tay lót trong (đeo trong găng tay bảo hộ)
ナイロン手袋 ナイロンてぶくろ
găng tay ni-lông
革手袋 かわてぶくろ かわてふくろ
găng tay da