Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手袋ケース 絶縁手袋
てぶくろケース ぜつえんてぶくろ
"thùng đựng găng tay - găng tay cách điện"
絶縁手袋 ぜつえんてぶくろ
Găng tay cách điện
手袋ケース てぶくろケース
túi đựng găng tay
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
手袋 てぶくろ
bít tất tay
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ポリエステル手袋 制電手袋 ポリエステルてぶくろ せいでんてぶくろ
Găng tay polyester găng tay chống tĩnh điện
Đăng nhập để xem giải thích