Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手裏剣 しゅりけん
Phi tiêu
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
裏手 うらて
mặt sau; sau lưng; sau nhà
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.