Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
才子佳人
さいしかじん
trai tài gái sắc
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
人才 じんさい
người tài, nhân tài
才人 さいじん
tài nhân.
才子 さいし
tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
佳人薄命 かじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
「TÀI TỬ GIAI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích