佳人薄命
かじんはくめい「GIAI NHÂN BẠC MỆNH」
☆ Cụm từ
Hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
佳人薄命
Hồng nhan bạc mệnh .

佳人薄命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳人薄命
美人薄命 びじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh
薄命 はくめい
sự bạc mệnh; mệnh bạc; số phận ngắn ngủi.
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ