才覚
さいかく「TÀI GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thông minh sẵn sàng; nâng (tiền); kế hoạch; thiết bị

Từ đồng nghĩa của 才覚
noun
Bảng chia động từ của 才覚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 才覚する/さいかくする |
Quá khứ (た) | 才覚した |
Phủ định (未然) | 才覚しない |
Lịch sự (丁寧) | 才覚します |
te (て) | 才覚して |
Khả năng (可能) | 才覚できる |
Thụ động (受身) | 才覚される |
Sai khiến (使役) | 才覚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 才覚すられる |
Điều kiện (条件) | 才覚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 才覚しろ |
Ý chí (意向) | 才覚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 才覚するな |
才覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才覚
知恵才覚 ちえさいかく
having wisdom and resources, being clever and talented
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt
才名 さいめい
tài danh
才器 さいき
tài năng
才色 さいしょく
tài sắc.