Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 才賀藤吉
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
算賀 さんが
lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)