Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽器ケース がっきケース
Hộp đựng nhạc cụ.
弦楽器ケース げんがっきケース
hộp đựng đàn
管楽器ケース かんがっきケース
hộp đựng kèn
打楽器 だがっき
nhạc cụ thuộc bộ gõ
その他楽器ケース そのほかがっきケース
"thùng đựng nhạc cụ khác"
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
その他 打楽器 そのほか だがっき そのほか だがっき そのほか だがっき
Khác - nhạc cụ đánh.
器楽 きがく
nhạc khí