打楽器
だがっき「ĐẢ LẠC KHÍ」
☆ Danh từ
Nhạc cụ thuộc bộ gõ
打楽器
の
連打
Dồn trống
彼
の
ギター
は
パーカッシブ
だと
思
う。/
彼
は
ギター
を
打楽器
のように
扱
うね。
Tôi nhìn anh ta chơi ghita như là chơi một nhạc cụ thuộc bộ gõ. .
Đánh nhạc cụ.

Từ đồng nghĩa của 打楽器
noun
打楽器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打楽器
打楽器ケース だがっきケース
Hộp đựng nhạc cụ đánh
その他 打楽器 そのほか だがっき そのほか だがっき そのほか だがっき
Khác - nhạc cụ đánh.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.