承香殿
しょうきょうでん そきょうでん「THỪA HƯƠNG ĐIỆN」
☆ Danh từ
Banquet and concert pavilion (of the inner Heian Palace)

承香殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承香殿
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet