抄出
しょうしゅつ「SAO XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầm (lấy) những trích đoạn; sự trích ra

Bảng chia động từ của 抄出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抄出する/しょうしゅつする |
Quá khứ (た) | 抄出した |
Phủ định (未然) | 抄出しない |
Lịch sự (丁寧) | 抄出します |
te (て) | 抄出して |
Khả năng (可能) | 抄出できる |
Thụ động (受身) | 抄出される |
Sai khiến (使役) | 抄出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抄出すられる |
Điều kiện (条件) | 抄出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抄出しろ |
Ý chí (意向) | 抄出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抄出するな |
抄出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抄出
抄 しょう
excerpt, extract
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy
抄物 しょうもの しょうもつ
muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)