抑制性
よくせいせい「ỨC CHẾ TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính kìm hãm

抑制性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抑制性
抑制性シナプス後電位 よくせいせいシナプスごでんい
điện thế sau synap ức chế
共刺激T細胞受容体と抑制性T細胞受容体 きょうしげきチィーさいぼうじゅようたいとよくせいせいチィーさいぼうじゅようたい
thụ thể tế bào t ức chế và thụ thể tế bào t đồng kích thích
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
性行為抑制 せーこーいよくせー
kiêng sinh hoạt tình dục
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không
エピジェネティック抑制 エピジェネティックよくせー
kiềm chế biểu sinh tái tạo
抑制帯 よくせいたい
dây đai cố định bệnh nhân