抑制薬
よくせいやく「ỨC CHẾ DƯỢC」
Thuốc ức chế
抑制薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抑制薬
神経抑制薬 しんけいよくせいやく
thuốc ức chế thần kinh, thuốc an thần
骨吸収抑制薬関連顎骨壊死 こつきゅーしゅーよくせーやくかんれんがっこつえし
hoại tử xương hàm liên quan đến ức chế tiêu xương
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không
エピジェネティック抑制 エピジェネティックよくせー
kiềm chế biểu sinh tái tạo
抑制性 よくせいせい
tính kìm hãm