投げ文
なげぶみ「ĐẦU VĂN」
☆ Danh từ
Thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà.

投げ文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投げ文
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo