投了
とうりょう「ĐẦU LIỄU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu hàng, chịu thua(trong khi chơi cờ)

Bảng chia động từ của 投了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投了する/とうりょうする |
Quá khứ (た) | 投了した |
Phủ định (未然) | 投了しない |
Lịch sự (丁寧) | 投了します |
te (て) | 投了して |
Khả năng (可能) | 投了できる |
Thụ động (受身) | 投了される |
Sai khiến (使役) | 投了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投了すられる |
Điều kiện (条件) | 投了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投了しろ |
Ý chí (意向) | 投了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投了するな |
投了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投了
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
了 りょう
sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu.
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu
修了 しゅうりょう
sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học).
了簡 りょうけん
ý tưởng; thiết kế; dự định
悟了 ごりょう さとるりょう
sự hiểu rõ, sự nhận thấy rõ, sự nhận thức rõ, sự nhận biết rõ
了知 りょうち
sự hiểu rõ