修了
しゅうりょう「TU LIỄU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học).

Bảng chia động từ của 修了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修了する/しゅうりょうする |
Quá khứ (た) | 修了した |
Phủ định (未然) | 修了しない |
Lịch sự (丁寧) | 修了します |
te (て) | 修了して |
Khả năng (可能) | 修了できる |
Thụ động (受身) | 修了される |
Sai khiến (使役) | 修了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修了すられる |
Điều kiện (条件) | 修了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修了しろ |
Ý chí (意向) | 修了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修了するな |
修了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修了
修了生 しゅうりょうせい
học sinh tốt nghiệp
修了証 しゅうりょうしょう
bằng chứng (của) hoàn thành hướng (e.g. văn bằng)
修了証書 しゅうりょうしょうしょ
chứng nhận hoàn thành khóa học
了 りょう
sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu.
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu
了簡 りょうけん
ý tưởng; thiết kế; dự định
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành