投宿者
とうしゅくしゃ「ĐẦU TÚC GIẢ」
☆ Danh từ
Khách trọ.

投宿者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投宿者
投宿 とうしゅく
phòng (không phải trong khách sạn) cho thuê để ở; phòng cho thuê
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
無宿者 むしゅくもの むしゅくしゃ
kẻ lang thang vô gia cư, người vô gia cư
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
投資者 とうししゃ
nhà đầu tư
投降者 とうこうしゃ
dâng nộp; người mà dâng nộp
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.