投降者
とうこうしゃ「ĐẦU HÀNG GIẢ」
☆ Danh từ
Dâng nộp; người mà dâng nộp

投降者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投降者
投降 とうこう
sự đầu hàng
投宿者 とうしゅくしゃ
khách trọ.
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
投資者 とうししゃ
nhà đầu tư
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.