投票日
とうひょうび
「ĐẦU PHIẾU NHẬT」
☆ Danh từ
◆ Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
二
つの
投票日
をできるだけ
離
す
Giãn cách 2 ngày bỏ phiếu nếu có thể
投票日
に
向
けて_
日間
の
選挙戦
に
入
る
Bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu .

Đăng nhập để xem giải thích