投票権
とうひょうけん「ĐẦU PHIẾU QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền bỏ phiếu
20
歳以上
の
永住外国人
が
申請
した
際
に
選挙
での
投票権
を
認
める
Thừa nhận quyền bỏ phiếu trong bầu cử đối với những người cư trú vĩnh viễn ở nước ngoài trên 20 tuổi .

Từ đồng nghĩa của 投票権
noun