Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投稿!特ホウ王国
投稿 とうこう
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
投稿欄 とうこうらん
cột báo thư bạn đọc.
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
初投稿 はつとうこう
đóng góp (viết) đầu tiên
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投稿する とうこう
đóng góp; cộng tác; đăng