Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投網
とあみ なげあみ
lưới bủa
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
投 とう
counter for pitches
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới
「ĐẦU VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích