投
とう「ĐẦU」
☆ Danh từ
Ném
投
げた
小石
は
水
を
切
って
飛
んだ。
Hòn đá tôi ném bay trên mặt nước.
投擲用
の
ナイフ
が
男
たちの
首筋
に
深々
と
突
き
刺
さっていた。
Ném dao đã cắm sâu vào cổ người đàn ông.
投
げ
出
すな。
Đừng ném vào khăn.
☆ Hậu tố, counter
Đơn vị đếm số lần ném
ピッチャー
は5
投
で
打者
を
アウト
にしました。
Người ném bóng đã loại bỏ người đánh trong 5 lần ném.

投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
投射 とうしゃ
sự phóng ra; sự chiếu ra
投降 とうこう
sự đầu hàng