投
とう「ĐẦU」
☆ Danh từ
Ném
投
げた
小石
は
水
を
切
って
飛
んだ。
Hòn đá tôi ném bay trên mặt nước.
投擲用
の
ナイフ
が
男
たちの
首筋
に
深々
と
突
き
刺
さっていた。
Ném dao đã cắm sâu vào cổ người đàn ông.
投
げ
出
すな。
Đừng ném vào khăn.
☆ Hậu tố, counter
Counter for pitches

投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
投売 なげうり
bán đại hạ giá
投信 とうしん
ủy thác đầu tư.
暴投 ぼうとう
cú ném hoang dã