Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬瓶 くすりびん
chai thuốc; bình thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
投薬 とうやく
Liều lượng (thuốc)
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
試薬瓶 しやくかめ
bình đựng thuốc thử
試薬瓶/共栓瓶 しやくかめ/ともせんかめ
bình đựng đa năng
投薬ミス とうやくミス
lỗi phát thuốc cho bệnh nhân