投融資
とうゆうし「ĐẦU DUNG TƯ」
☆ Danh từ
Sự đầu tư và sự cho vay
財政投融資資金
を
借
りて
高速道路
を
造
る
Thiết lập kênh nóng mượn vốn từ các quỹ đầu tư và cho vay
臨時閣議
に
一般会計予算
と
財政投融資計画
の
原案
を
提出
する
Đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời .

投融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投融資
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
融資 ゆうし
cấp vốn
投資 とうし
sự đầu tư
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay