投資する
とうしする「ĐẦU TƯ」
Bỏ vốn
☆ Động từ
Đầu tư
(
人
)の
教育
に
投資
する
Đầu tư vào việc giáo dục ai đó
〜を
開発
するため
投資
する
Đầu tư vào ~ để phát triển
〜にさらに
投資
する
Tiếp tục đầu tư vào

投資する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資する
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
バリュー投資 バリューとーし
phương pháp định giá
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
グロース投資 グロースとーし
đầu tư tăng trưởng