投資財
とーしざい「ĐẦU TƯ TÀI」
Tài sản đầu tư
Tài vật đầu tư
Thiết bị đầu tư
投資財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資財
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
資財 しざい
tài sản; vật tư nguyên liệu
投資 とうし
sự đầu tư
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính