投資市場
とうししじょう「ĐẦU TƯ THỊ TRÀNG」
Thị trường đầu tư.

投資市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資市場
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資本市場 しほんいちば しほんしじょう
thị trường chứng khoán.
投資 とうし
sự đầu tư
上場投資信託 じょうじょうとうししんたく
exchange-traded fund
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính