資財
しざい「TƯ TÀI」
☆ Danh từ
Tài sản; vật tư nguyên liệu

資財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資財
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
資財所要量計画 しざいしょようりょうけいかく
MRP
資本財 しほんざい
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.