投込みヒーター
とうこみヒーター
☆ Danh từ
Bộ phân gia từng
投込みヒーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投込みヒーター
実験研究用投込みヒーター じっけんけんきゅうようとうこみヒーター
bộ gia nhiệt nhúng thí nghiệm
ヒーター ヒータ ヒーター
bếp nướng; lò nướng
máy sưởi
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投げ込む なげこむ
ném vào trong
ドラム缶ヒーター ドラムかんヒーター
máy sưởi dạng thùng phi