Kết quả tra cứu 抗体
Các từ liên quan tới 抗体
抗体
こうたい
「KHÁNG THỂ」
◆ Kháng thể
抗体
による
架橋
Mối liên quan chéo do kháng thể
抗体
は
新
たな
借用書
をつくる。
Các kháng thể cho một cuộc sống mới.
☆ Danh từ
◆ Kháng thể.
抗体
による
架橋
Mối liên quan chéo do kháng thể
抗体
は
新
たな
借用書
をつくる。
Các kháng thể cho một cuộc sống mới.

Đăng nhập để xem giải thích