同種抗体
どうしゅこうたい「ĐỒNG CHỦNG KHÁNG THỂ」
Kháng thể đồng loại
同種抗体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同種抗体
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất
同種 どうしゅ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn
抗体 こうたい
kháng thể.