Các từ liên quan tới 抗利尿ホルモン不適合分泌症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
ADH不適合分泌症候群 ADHふてきごーぶんぴつしょーこーぐん
hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (adh) không phù hợp (siadh)
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
利尿ホルモン りにょうホルモン
hoóc môn lợi tiểu
抗利尿 こうりにょう
chống bài niệu
汎適応症候群 はんてきおうしょうこうぐん
general adaptation syndrome