抗原抗体反応
こうげんこうたいはんのう
☆ Danh từ
Phản ứng kháng nguyên - kháng thể
抗原抗体反応
は、
免疫系
が
異物
を
認識
し、
排除
するための
重要
な
仕組
みです。
Phản ứng kháng nguyên - kháng thể là một cơ chế quan trọng giúp hệ miễn dịch nhận diện và loại bỏ các tác nhân lạ.

抗原抗体反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗原抗体反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
抗原抗体複合体 こうげんこうたいふくごうたい
phức hợp kháng nguyên-kháng thể
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
反抗 はんこう
sự phản kháng.
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗体 こうたい
kháng thể.
反抗期 はんこうき
Thời kỳ chống đối.