抗戦
こうせん「KHÁNG CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kháng chiến.

Bảng chia động từ của 抗戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抗戦する/こうせんする |
Quá khứ (た) | 抗戦した |
Phủ định (未然) | 抗戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 抗戦します |
te (て) | 抗戦して |
Khả năng (可能) | 抗戦できる |
Thụ động (受身) | 抗戦される |
Sai khiến (使役) | 抗戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抗戦すられる |
Điều kiện (条件) | 抗戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抗戦しろ |
Ý chí (意向) | 抗戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抗戦するな |
抗戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗戦
長期抗戦 ちょうきこうせん
kháng chiến trường kỳ
反米抗戦 はんべいこうせん
kháng chiến chống Mỹ.
徹底抗戦 てっていこうせん
việc chiến đấu đến cùng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện