Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石火 せっか
đá lửa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
火打石 ひうちいし
Đá lửa; viên đá lửa
石火矢 いしびや
súng bắn đá thời xưa
石炭火力 せきたんかりょく
nhiệt điện đốt than
電光石火 でんこうせっか
tốc độ tia chớp
火打ち石 ひうちいし すいせき