抗癌剤
こうがんざい「KHÁNG NHAM TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu

抗癌剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗癌剤
抗発癌剤 こうはつがんざい
thuốc ngừa ung thư
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
制癌剤 せいがんざい
anti - ung thư (ngăn chặn ung thư) thuốc
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng