Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗癌剤
こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗発癌剤 こうはつがんざい
thuốc ngừa ung thư
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
制癌剤 せいがんざい
anti - ung thư (ngăn chặn ung thư) thuốc
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
「KHÁNG NHAM TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích