抗議文
こうぎぶん「KHÁNG NGHỊ VĂN」
☆ Danh từ
Viết phản đối

抗議文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗議文
抗議 こうぎ
sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
猛抗議 もうこうぎ
phản đối kịch liệt, phản đối gay gắt
決議文 けつぎぶん
văn bản nghị quyết
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình