猛抗議
もうこうぎ「MÃNH KHÁNG NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản đối kịch liệt, phản đối gay gắt

Bảng chia động từ của 猛抗議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猛抗議する/もうこうぎする |
Quá khứ (た) | 猛抗議した |
Phủ định (未然) | 猛抗議しない |
Lịch sự (丁寧) | 猛抗議します |
te (て) | 猛抗議して |
Khả năng (可能) | 猛抗議できる |
Thụ động (受身) | 猛抗議される |
Sai khiến (使役) | 猛抗議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猛抗議すられる |
Điều kiện (条件) | 猛抗議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猛抗議しろ |
Ý chí (意向) | 猛抗議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猛抗議するな |
猛抗議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猛抗議
抗議 こうぎ
sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
抗議文 こうぎぶん
viết phản đối
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
抗議集会 こうぎしゅうかい
Biểu tình phản đối (tập hợp lại để phản đối)
抗議する こうぎ こうぎする
phản kháng.
断固抗議 だんここうぎ
đối lập hãng
抗議活動 こうぎかつどう
kháng nghị hoạt động; kháng nghị sự chuyển động
猛 もう
năng động