折りたたみ式養生カバー
おりたたみしきようじょうカバー
☆ Danh từ
Vải che chắn gấp lại được
折りたたみ式養生カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折りたたみ式養生カバー
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn
kiểu gấp gọn
養生シート/カバー ようじょうシート/カバー
Tấm phủ bảo vệ
折りたたみハンドル式 おりたたみハンドルしき
loại tay cầm gấp
トルクスレンチ折りたたみ式 トルクスレンチおりたたみしき
cờ lê Torx gấp
L型養生カバー Lがたようじょうカバー
vỏ che chắn hình chữ L (được sử dụng để che chắn các góc tường, cột, dầm trong thi công)
丸形養生カバー まるがたようじょうカバー
tấm che chắn hình tròn (một loại tấm che chắn hình tròn được sử dụng để bảo vệ các bề mặt khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và hư hỏng trong quá trình thi công, sửa chữa hoặc vận chuyển)
階段養生カバー かいだんようじょうカバー
vải che chắn cầu thang