Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折りたたみハンドル式
おりたたみハンドルしき
loại tay cầm gấp
折りたたみ式
kiểu gấp gọn
トルクスレンチ折りたたみ式 トルクスレンチおりたたみしき
cờ lê Torx gấp
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
折りたたみコンテナ おりたたみコンテナ
hộp đựng gấp gọn (loại hộp thường được làm bằng nhựa hoặc vải, có thể chứa được nhiều loại hàng hóa, chẳng hạn như quần áo, đồ dùng, hoặc đồ chơi)
折りたたみタイプ おりたたみタイプ
loại điều chỉnh gấp lại được
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
折りたたみ式養生カバー おりたたみしきようじょうカバー
vải che chắn gấp lại được
Đăng nhập để xem giải thích