Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折れ線グラフ おれせんグラフ
biểu đồ đường kẻ
折れ線束表 おれせんたばひょう
polyline bundle table
色付き折れ線集合 いろつきおれせんしゅうごう
polyline set with colour
折線 せっせん おれせん
đường gẫy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
折り線 おりせん
line to fold along (e.g. origami, packaging), bend line