Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折敷 おしき
(lacquered) wooden tray
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
折り敷き おりしき
quỳ xuống