Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋根板 やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)
板屋根 いたやね
mái nhà lợp ngói
腰折れ屋根 こしおれやね
mái dốc bẻ gập thành từng đoạn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
屋根 やね
mái nhà
板屋 いたや
mái nhà lợp ốp ván; căn nhà có mái lợp ốp ván