抜きる
ぬきる「BẠT」
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )

抜きる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 抜きる
抜きる
ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
抜く
ぬく
bạt
抜きる
ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
抜く
ぬく
bạt