引抜く
ひきぬく「DẪN BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Nhổ lên; kéo ra
相手チーム
の
人
を
自分
の
方
へ
引
き
抜
く
Lôi kéo người từ phía đối phương về phía bên mình
歯医者
は
歯
を
ペンチ
でしっかり
挟
んで
引
き
抜
く
Bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng .

Bảng chia động từ của 引抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引抜く/ひきぬくく |
Quá khứ (た) | 引抜いた |
Phủ định (未然) | 引抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 引抜きます |
te (て) | 引抜いて |
Khả năng (可能) | 引抜ける |
Thụ động (受身) | 引抜かれる |
Sai khiến (使役) | 引抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引抜く |
Điều kiện (条件) | 引抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引抜け |
Ý chí (意向) | 引抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引抜くな |