Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜き足差し足
ぬきあしさしあし
đi nhẹ nhàng để không phát ra tiếng bước chân
抜き足差し足で ぬきあしさしあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
抜き足差し足忍び足 ぬきあしさしあししのびあし
bước chân lén lút, đi bằng mũi chân
抜き足 ぬきあし
stealthy footsteps
差し足 さしあし
những bước giấu giếm; đá khi nào một (con ngựa) vượt qua (kẻ) khác
抜き足で ぬきあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足し たし
sự thêm vào, sự cộng vào
抜き差し ぬきさし
Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
Đăng nhập để xem giải thích