抜ける
ぬける「BẠT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rời khỏi; rút lui
君
が
チーム
に
加
わらないなら,ぼくも
抜
ける.
Nếu anh không tham gia vào đội thì tôi cũng rút lui.
Rơi; rụng
髪
の
毛
が
抜
ける
Tóc rụng
Sót; thiếu
Thoát khỏi; rút ra
今夜
の
会
は
抜
けられない.
Bữa tiệc tối nay không thể vắng mặt được.
遅
れてごめんなさい.
会議
で
抜
けられなかったの.
Xin lỗi vì đã đến trễ, do tôi vừa tham gia một cuộc họp không thể bỏ về giữa chừng.
Xuyên qua
台風
は
東北地方
をかすめるようにして
太平洋
に
抜
けた.
Cơn bão nhiệt đới đi qua Thái Bình Dương và tấn công chớp nhoáng vào vùng Đông Bắc.
トンネル
を
抜
けると,
目
の
前
に
海
が
迫
っていた.
Ngay khi vừa ra khỏi đường hầm, biển đã hiện ra trước mắt tôi. .
Đần độn
抜
けた
野郎
Đồ ngu

Từ đồng nghĩa của 抜ける
verb
Bảng chia động từ của 抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜ける/ぬけるる |
Quá khứ (た) | 抜けた |
Phủ định (未然) | 抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 抜けます |
te (て) | 抜けて |
Khả năng (可能) | 抜けられる |
Thụ động (受身) | 抜けられる |
Sai khiến (使役) | 抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜けられる |
Điều kiện (条件) | 抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 抜けいろ |
Ý chí (意向) | 抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜けるな |
抜ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 抜ける
抜ける
ぬける
rời khỏi
抜く
ぬく
bạt
Các từ liên quan tới 抜ける
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
見抜ける みぬける
nhìn thấu
垢抜ける あかぬける
tao nhã, tinh tế, sành điệu, tươm tất, quý phái
腑抜ける ふぬける
mất năng lượng, hèn nhát
図抜ける ずぬける
vượt qua mức độ bình thường; nằm ngoài những cái thông thường
頭抜ける ずぬける
Hơn, vượt, trội hơn, vượt trội
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua